--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ordnance store chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hãi
:
to fear; to dread; to be afraid of,hãi hùngdreadful
+
cáo thị
:
Government notice, government announcement
+
vastness
:
tính chất rộng lớn, tính chất mênh mông, tính chất bao la
+
dried milk
:
sữa khô
+
lựu pháo
:
Howitzer, short-barrel mortar